TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

metropolitan area network

mạng khu vực đô thị

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Mạng đô thị MAN

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

metropolitan area network

metropolitan area network

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

metropolitan area network

Metropolitan Area Network

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stadtbereichsnetz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

metropolitan area network

Réseau urbain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réseau métropolitain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

metropolitan area network /IT-TECH/

[DE] Stadtbereichsnetz

[EN] metropolitan area network

[FR] Réseau urbain

metropolitan area network /IT-TECH/

[DE] Metropolitan Area Network

[EN] metropolitan area network

[FR] réseau métropolitain

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Metropolitan Area Network

mạng khu vực đô thị

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Metropolitan Area Network

[VI] Mạng đô thị MAN

[EN] Metropolitan Area Network

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

metropolitan area network

mạng khu vực đô thị