TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

methane series

dãy mêtan

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ankan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dãy metan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

methane series

methane series

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

alkane

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

methane series

Alkan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Alkan /nt/HOÁ/

[EN] alkane, methane series

[VI] ankan, dãy metan

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

methane series

dãy mêtan

Tự điển Dầu Khí

methane series

['mi:ɵein 'siəri:z]

o   dãy mêtan

Nhóm gồm 30 hiđrocacbon parafin hoặc ankan thông thường, sinh ra trong tự nhiên, tạo nên những mạch thẳng bão hoà, gồm những loại dạng khí (C1 đến C4), dạng lỏng (C5 đến C16) và rắn (C17 và trên nữa). Mêtan là chất đơn giản nhất trong dãy này.