TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

metering jet

vòi phun đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

metering jet

metering jet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

metering jet

Meßdüse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zumeßdüse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

metering jet

gicleur calibré

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

metering jet /ENG-MECHANICAL/

[DE] Zumeßdüse

[EN] metering jet

[FR] gicleur calibré

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßdüse /f/CT_MÁY/

[EN] metering jet

[VI] vòi phun đo

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

metering jet

lỗ tiết lưu điều tiết Chỉ một lỗ tiết lưu trong hệ thống dòng chảy chất lỏng, dùng để điều chỉnh lưu lượng dòng ứng với một giá trị sụt áp định trước tại lỗ tiết lưu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

metering jet

vòi phun đo