TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

meter sensitiveness

dộ nhạy của máy đo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

độ nhạy của máy đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

meter sensitiveness

meter sensitiveness

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sensitiveness of reading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sensitivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

meter sensitiveness

độ nhạy của máy đo

meter sensitiveness, sensitiveness of reading, sensitivity

độ nhạy của máy đo

Khả năng đáp ứng của một dụng cụ mạch điện đối với điện thế tín hiệu nhỏ.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

meter sensitiveness

dộ nhạy của máy đo