TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

metazoea

ấu trùng hậu zoa

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

ấu trùng Metazoa

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

metazoea

metazoea

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

larva

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

metazoea

ấu trùng hậu zoa

Thay đổi hình thái cuối cùng của giai đoạn ấu trùng zoa.

larva,metazoea

ấu trùng Metazoa

Xem Ấu trùng hậu zoa (Metazoea)