TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

metabolic rate

mức trao đổi chất

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

mức tiêu tốn năng lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tốc độ trao đổi chất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tốc độ chuyển hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

metabolic rate

metabolic rate

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

energy expenditure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

metabolic rate

Energieumsatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Energieumsatz /m/C_THÁI/

[EN] energy expenditure, metabolic rate

[VI] mức tiêu tốn năng lượng, tốc độ trao đổi chất, tốc độ chuyển hoá

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

metabolic rate

mức trao đổi chất

Lượng ôxy dùng trong trao đổi chất tính trên một đơn vị thời gian và khối lượng cơ thể nhất định.