TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

meshing

sự ăn khớp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự móc nối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự vào khớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khớp nối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

meshing

meshing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

contact

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

engagement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gearing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

intermeshing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

meshing

Ineinandergreifen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eingreifen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einkuppeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eingriff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ineinandergreifen /nt/CƠ/

[EN] meshing

[VI] sự ăn khớp, sự móc nối

Eingreifen /nt/CT_MÁY/

[EN] meshing

[VI] sự ăn khớp

Einkuppeln /nt/CT_MÁY/

[EN] meshing

[VI] sự ăn khớp, sự vào khớp

Eingriff /m/CT_MÁY/

[EN] contact, engagement, gearing, intermeshing, meshing

[VI] sự ăn khớp, sự khớp nối, sự móc nối

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

meshing

sự ăn khớp