TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

menstrual cycle

chu kỳ kinh nguyệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

menstrual cycle :

Menstrual cycle :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
menstrual cycle

menstrual cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

menstrual cycle :

Menstruationszyklus :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

menstrual cycle :

Cycle menstruel :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

menstrual cycle /y học/

chu kỳ kinh nguyệt

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Menstrual cycle :

[EN] Menstrual cycle :

[FR] Cycle menstruel :

[DE] Menstruationszyklus :

[VI] (sản phụ khoa) chu kỳ kinh nguyệt. Sau khi có kinh, trứng bắt đầu phát triển tại các nang (follicles), tiết ra hóc môn oestrogen, và khi chín tới sẽ rụng ra và rơi vào vòi trứng, khoảng ngày thứ 14. Tiếp theo là nang biến thành thể vàng (corpus luteum) tiết hóc môn progesterone, giúp cho nội mạc tử cung dày lên đẻ sẵn sàng tiếp nhận bào thai nếu trứng thụ thai với tinh trùng ; nếu không, lớp nội mạc tử cung tróc đi cùng với máu và đó là huyết kinh.