TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

medieval

thời trung cổ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Thuộc Trung cổ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

medieval

medieval

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

medieval

mittelalterlich

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

medieval

médiévale

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

medieval

Thuộc Trung cổ

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

medieval

[DE] mittelalterlich

[EN] medieval

[FR] médiévale

[VI] thời trung cổ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

medieval

Belonging or relating to or descriptive of the middle ages.