TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

median line

trung truyền

 
Tự điển Dầu Khí

hh. đưường trung tuyến

 
Từ điển toán học Anh-Việt

trung tuyến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

median line

median line

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

center line

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

centre-line

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

median line

Aquidistanzlinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mittlere Linie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

median line

ligne centrale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

center line,centre-line,median line /INDUSTRY-METAL/

[DE] Mittlere Linie

[EN] center line(USA); centre-line; median line(USA)

[FR] ligne centrale

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aquidistanzlinie /f/D_KHÍ/

[EN] median line

[VI] trung tuyến (trong lập bản đồ biển)

Từ điển toán học Anh-Việt

median line

hh. đưường trung tuyến

Tự điển Dầu Khí

median line

['mi:djən lain]

o   trung truyền

Ranh giới trên đáy biển và đại dương được các nước gần kề nhau thoả thuận phân chia.