Việt
đương lượng cơ của nhiệt
đương lượng Joule
đương lượng công của nhiệt
Anh
mechanical equivalent of heat
Đức
mechanisches Waermeaequivalent
mechanisches Wärmeäquivalent
Pháp
équivalent mécanique de la chaleur
mechanisches Wärmeäquivalent /nt/CƠ/
[EN] mechanical equivalent of heat (J)
[VI] đương lượng cơ của nhiệt
mechanisches Wärmeäquivalent /nt/NH_ĐỘNG/
MECHANICAL EQUIVALENT OF HEAT
dương lượng cơ học cùa nhiệt. Trong hệ đơn vị FPS, 1 Btu = 778 ft.pao. Trong hệ đơn vị mét cũ, 1 caỉo = 4.18 jun. Trong hệ đơn vị SI (SI units), jun được dùng cả cho cơ năng và nhiệt năng.
mechanical equivalent of heat /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] mechanisches Waermeaequivalent
[EN] mechanical equivalent of heat
[FR] équivalent mécanique de la chaleur
o đương lượng cơ của nhiệt