TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

measuring line

dây cáp đo

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

measuring line

measuring line

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

measuring line section

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

measuring line

Meßleitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

measuring line

ligne de mesure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

measuring line,measuring line section /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Meßleitung

[EN] measuring line; measuring line section

[FR] ligne de mesure

Tự điển Dầu Khí

measuring line

['məʒəriɳ lain]

o   dây cáp đo

Dây cáp thép dùng để đo độ sâu giếng khoan. Đường kính của loại dây này thay đổi từ 0, 066 đến 0, 25 in và chiều dài của nó từ 10. 000 đến 25000 fut. Cáp đo bằng thép không rỉ được dùng trong các giếng có sunfua hiđro.