TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mean time between failures

thời gian trung bình giữa các sự cố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian bình quân giữa các sự cố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian trung bình giữa hai lần sự cố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian trung bình giữa các sai hỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

MTBF

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian trung bình giữa các hỏng hóc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mean time between failures

mean time between failures

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

MTBF

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
mean time between component failures

Mean Time Between Component Failures

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mean time between failures

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mean time between failures

mittlere fehlerfreie Betriebszeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mittlere Lebensdauer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mittlerer Ausfallabstand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mittlere Zeitdauer zwischen Ausfällen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mittlere Zeit zwischen Ausfällen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
mean time between component failures

mittlerer Ausfallabstand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mean time between component failures

moyenne des temps de bon fonctionnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

temps moyen de bon fonctionnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

temps moyen de bon fonctionnement entre défaillances

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

temps moyen entre pannes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mean Time Between Component Failures,mean time between failures /ENG-ELECTRICAL/

[DE] mittlerer Ausfallabstand

[EN] Mean Time Between Component Failures; mean time between failures

[FR] moyenne des temps de bon fonctionnement; temps moyen de bon fonctionnement; temps moyen de bon fonctionnement entre défaillances; temps moyen entre pannes

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mittlere fehlerfreie Betriebszeit /f/M_TÍNH/

[EN] MTBF, mean time between failures

[VI] thời gian trung bình giữa các sai hỏng, MTBF

mittlere Lebensdauer /f/KT_ĐIỆN/

[EN] MTBF, mean time between failures

[VI] thời gian trung bình giữa các sự cố

mittlerer Ausfallabstand /m/M_TÍNH, KT_ĐIỆN, V_THÔNG/

[EN] MTBF, mean time between failures

[VI] thời gian trung bình giữa các hỏng hóc

mittlere Zeitdauer zwischen Ausfällen /f/DHV_TRỤ/

[EN] MTBF, mean time between failures

[VI] thời gian trung bình giữa các sự cố

mittlere Zeit zwischen Ausfällen /f/CƠ/

[EN] MTBF, mean time between failures

[VI] thời gian trung bình giữa các sự cố

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Mean time between failures /toán & tin/

thời gian bình quân giữa các sự cố

mean time between failures /toán & tin/

thời gian trung bình giữa các sự cố

Mean Time Between Failures /xây dựng/

thời gian trung bình giữa hai lần sự cố

Mean time between failures

thời gian bình quân giữa các sự cố

mean time between failures

thời gian trung bình giữa các sự cố

Mean Time Between Failures

thời gian trung bình giữa hai lần sự cố

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

mean time between failures

thời gian trung bình giữa cấc sái hàng sổ đo độ tin cậy cùa một hệ máy tính, hằng thín gian làm việc trung bình của thiết bị giữa các sai hỏng, như được tính toán trẽh* co? sử thống‘kê từ các tần Suất sái hỏng đã biết của các thành phân khác nhau của hộ thống, thường btÈu diễn thdo nghìn hoặc Chục nghln giờ (đôi khl gợi là gíừ chạy máý háy POH), vốn trôi đì trước khi một tinh itlện phìtn cứng bì hòng và đtn iìói ' iỆch^ặỉ ^ỉết tát MTnr.