TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mean square error

sai số bình phương trung bình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt

sai số quân phương

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sai số tổng cộng trung bình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mean square error

mean square error

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

mean square error

Standardabweichung des Mittelwerts

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

statistischer Gesamtfehler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mittlerer Gesamtfehler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mittlerer quadratischer Fehler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

mean square error

(độ) sai số bình phương trung bình

Từ điển phân tích kinh tế

mean square error /thống kê/

sai số bình phương trung bình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mean square error

sai số bình phương trung bình

mean square error

sai số bình phương trung bình

mean square error

sai số quân phương

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Standardabweichung des Mittelwerts /f/M_TÍNH/

[EN] mean square error

[VI] sai số quân phương

statistischer Gesamtfehler /m/M_TÍNH/

[EN] mean square error

[VI] sai số quân phương

mittlerer Gesamtfehler /m/M_TÍNH/

[EN] mean square error

[VI] sai số tổng cộng trung bình, sai số bình phương trung bình, sai số quân phương

mittlerer quadratischer Fehler /m/M_TÍNH/

[EN] mean square error

[VI] sai số bình phương trung bình, sai số quân phương