TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mean power

cồng suất trung bình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

còng suất trung bình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

công suất trung bình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

mean power

mean power

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

average power

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mean power

Mittelwert-Leistung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mittlere Leistung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mean power

puissance moyenne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

average power,mean power /SCIENCE/

[DE] Mittelwert-Leistung; mittlere Leistung

[EN] average power; mean power

[FR] puissance moyenne

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mean power

công suất trung bình

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

mean power

công suất trung binh Đối vớt máy phát vô tuyến, câng suit .cung cấp cho đường truyền anten bởi máy phát trong boat động binh thường, lấy: trungbỉnh trong thời gian đừ dài so với cha kỳcủa tần số thíp nhất gập trong đtều biến; thời gian 1/10 giây trong đó côrigsuất trung binh là lớn nhất sẽ được chọn nhừ chuằn.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mean power

cồng suất trung bình

mean power

còng suất trung bình