TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

materials science

Kỹ thuật vật liệu

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Khoa học vật liệu

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

materials science

materials science

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

material science

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

materials science

Werkstofftechnik

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Werkstoffkunde

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Werkstoffwissenschaft

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

materials science

Science des matériaux

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

material science,materials science /RESEARCH/

[DE] Werkstoffkunde

[EN] material science; materials science

[FR] science des matériaux

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Werkstofftechnik

[VI] kỹ thuật vật liệu

[EN] Materials science

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

MATERIALS SCIENCE

khoa học vè vật liều Áp dụng vật lí học và ho' a học vào cấu trúc nội tại của vật liệu để diễn giải sự làm việc của chúng trong công trình. Xem thêm strenght of materials.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

materials science

[DE] Werkstoffkunde

[EN] materials science

[FR] Science des matériaux

[VI] Khoa học vật liệu

materials science

[DE] Werkstoffwissenschaft

[EN] materials science

[FR] Science des matériaux

[VI] Khoa học vật liệu

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Werkstofftechnik

[EN] materials science

[VI] Kỹ thuật vật liệu