TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

material scattering

sự tán xạ vật chất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

material scattering

material scattering

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

material scattering

chromatische Dispersion des Materials

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Materialstreuung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

material scattering

dispersion chromatique du matériau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

material scattering

sự tán xạ vật chất

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Materialstreuung /f/Q_HỌC, V_THÔNG/

[EN] material scattering

[VI] sự tán xạ vật chất

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

material scattering /IT-TECH/

[DE] chromatische Dispersion des Materials

[EN] material scattering

[FR] dispersion chromatique du matériau