TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

master batch

mẻ chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lô chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mẻ cái

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

hỗn hợp nước cái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

master batch

master batch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

batch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

master batch

Masterbatch

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konzentrat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stammlack

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vormischung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

master batch

concentré pigmentaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Masterbatch /m/C_DẺO/

[EN] master batch

[VI] lô chính, mẻ chính

Vormischung /f/C_DẺO/

[EN] batch, master batch

[VI] hỗn hợp nước cái

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

master batch /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Konzentrat; Stammlack

[EN] master batch

[FR] concentré pigmentaire

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Masterbatch

[EN] master batch

[VI] Mẻ cái, mẻ chính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

master batch

mẻ chính

master batch

lô chính