TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

marver mark

dấu quay chuốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dấu xoay chuốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

marver mark

marver mark

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

marver mark

marmoriert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Marbelmarkierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

marver mark

marbré

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Marbelmarkierung /f/SỨ_TT/

[EN] marver mark

[VI] dấu quay chuốt, dấu xoay chuốt (đồ gốm)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

marver mark /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] marmoriert

[EN] marver mark

[FR] marbré