TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mantissa

phần định trị

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần dịnh trị

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phận định trị

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

mantissa

mantissa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fixed-point part

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mantissa

Mantisse

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nachkommaziffem des Logarithmus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

mantissa

mantisse

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fixed-point part,mantissa /IT-TECH,TECH/

[DE] Mantisse

[EN] fixed-point part; mantissa

[FR] mantisse

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachkommaziffem des Logarithmus /f pl/M_TÍNH/

[EN] mantissa

[VI] phần định trị

Mantisse /f/M_TÍNH, TOÁN/

[EN] mantissa

[VI] phần định trị

Từ điển toán học Anh-Việt

mantissa

phận định trị

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mantissa /xây dựng/

phần định trị (logarit)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

mantissa

phần định trị i. Trong tin học, số dấu chấm (dấu phầy) tĩnh gồm những chữ số có nghĩa nhất của một số dấu chấm động hào dó. Ví dụ, blềũ diễn dấu phầy động của 640.000 là 6, 4E+ 05. Phăn định trị là 6, 4; số mũ (E+ 05) cho thấy lũy thừa của 10 mà 6, 4 phải được nâng lên đề bằng 640.000. Còn gọi là fixed-point part; floating-point coefficient. 2. Trong toần học, phần thập phân dương của loga thập phân (cơ số 10). Ví dụ, loga thập phân của 16 là 1, 2041; phần đặc tính hoặc phần số nguyên của loga là 1 và phần đ)nh tri, hoặc phần phân số là , 2041.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

mantissa

[DE] Mantisse

[VI] phần định trị (logarit)

[FR] mantisse

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mantissa

phần dịnh trị