TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

major cycle

chu kỳ chính

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chu trình lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mt. chu trình lớn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

major cycle

major cycle

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

major cycle

Hauptzyklus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

major cycle

cycle majeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

major cycle /IT-TECH/

[DE] Hauptzyklus

[EN] major cycle

[FR] cycle majeur

Từ điển toán học Anh-Việt

major cycle

mt. chu trình lớn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

major cycle

chu trình lớn

major cycle

chu kỳ chính

major cycle /y học/

chu kỳ chính

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

major cycle

chu kỳ chinh, chu kỳ lớn Khoáng thời gian giữa các lần xuất hiện liên tiếp cùa một vị trí nhớ nào đó trửng bộ nhớ máy tính truy nhập nối tiếp,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

major cycle

chu kỳ chính