TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

maintenance manual

sổ tay bảo dưỡng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sổ tay bảo dưỡng máy bay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sách hướng dẫn bảo dưỡng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

maintenance manual

maintenance manual

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

operating handbook

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

maintenance manual

Wartungsvorschrift

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Instandhaltungshandbuch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gebrauchsanleitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gebrauchsanweisung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

maintenance manual

manuel d'entretien

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

notice d'entretien

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maintenance manual /ENG-MECHANICAL/

[DE] Instandhaltungshandbuch

[EN] maintenance manual

[FR] manuel d' entretien

maintenance manual,operating handbook /ENG-MECHANICAL/

[DE] Gebrauchsanleitung; Gebrauchsanweisung

[EN] maintenance manual; operating handbook

[FR] manuel d' entretien; notice d' entretien

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

maintenance manual

sách hướng dẫn bảo dưỡng

maintenance manual

sổ tay bảo dưỡng

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

maintenance manual

sổ tay bảo dưỡng máy bay Sổ tay bảo dưỡng máy bay là cuốn sổ tay do nhà sản xuất phát hành, trình bày chi tiết các phương pháp bảo dưỡng đã được phê chuẩn liên quan đến một máy bay , một động cơ, hoặc một thiết bị máy lẻ cụ thể.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wartungsvorschrift /f/VTHK/

[EN] maintenance manual

[VI] sổ tay bảo dưỡng máy bay

Tự điển Dầu Khí

maintenance manual

o   sổ tay bảo dưỡng (thiết bị)