TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

magnetic survey

khảo sát từ

 
Tự điển Dầu Khí

sự thăm dò từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

magnetic survey

magnetic survey

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surveying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

magnetic survey

magnetische Aufnahme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

magnetische Vermessung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

magnetic survey

levé magnétique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnetic survey, surveying

sự thăm dò từ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

magnetic survey /SCIENCE/

[DE] magnetische Aufnahme; magnetische Vermessung

[EN] magnetic survey

[FR] levé magnétique

Tự điển Dầu Khí

magnetic survey

[mæg'netik 'sə:vei]

o   khảo sát từ

Đo trường từ toàn phần hoặc một số thành phần của trường (thẳng đứng và nằm ngang) trên một vùng.

Đo để xác định độ nghiêng và phương vị của giếng khoan ở độ sâu nhất định. Việc đo từ có thể tại một điểm hoặc nhiều điểm và chỉ có thể tiến hành trong giếng khoan chưa chống ống với cần khoan nặng không nhiễm từ.