TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

magnetic disturbance

bão từ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhiễu loạn từ

 
Tự điển Dầu Khí

nhiễu loạn từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhiễu từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

magnetic disturbance

magnetic disturbance

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 failure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interference

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

magnetic disturbance

magnetische Störung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

magnetisches Störfeld

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

magnetic disturbance

perturbation magnétique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

magnetic disturbance /IT-TECH/

[DE] magnetische Störung; magnetisches Störfeld

[EN] magnetic disturbance

[FR] perturbation magnétique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnetic disturbance

bão từ

magnetic disturbance

nhiễu loạn từ

magnetic disturbance, failure, interference /đo lường & điều khiển/

sự nhiễu từ

Tự điển Dầu Khí

magnetic disturbance

o   sự nhiễu loạn từ, bão từ