TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

magnetic deviation

sự lệch từ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ lệch từ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dộ lệch từ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

magnetic deviation

magnetic deviation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

magnetic deviation

sự sai lệch từ Sai lệch từ là sai số la bàn từ gây nên bởi từ trường cục bộ trên máy bay hút các nam châm phao (floating magnet) trong la bàn từ và khiến chúng chỉ lệch khỏi hướng bắc từ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnetic deviation

độ lệch từ

magnetic deviation

sự lệch từ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

magnetic deviation

độ lệch từ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

magnetic deviation

sự lệch từ; dộ lệch từ