TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

magnetic card storage

bộ nhớ thẻ từ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ lưu trữ bàng thẻ từ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ lưu trữ bìa từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưu trữ bằng cạc từ tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ lưu trữ bằng thẻ từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

magnetic card storage

magnetic card storage

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

magnetic card storage

Magnetkartenspeicher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

magnetic card storage

mémoire à cartes magnétiques

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

magnetic card storage /IT-TECH/

[DE] Magnetkartenspeicher

[EN] magnetic card storage

[FR] mémoire à cartes magnétiques

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnetic card storage /toán & tin/

bộ nhớ thẻ từ

magnetic card storage

bộ nhớ thẻ từ

magnetic card storage /điện tử & viễn thông/

bộ lưu trữ bìa từ

magnetic card storage /toán & tin/

lưu trữ bằng cạc từ tính

magnetic card storage

bộ lưu trữ bằng thẻ từ

magnetic card storage

bộ lưu trữ bìa từ

magnetic card storage

lưu trữ bằng cạc từ tính

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

magnetic card storage

bộ nhớ thẻ từ, bộ lưu trữ bàng thẻ từ