TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

machined

được chế tạo bằng máy

 
Tự điển Dầu Khí

được gia công bằng máy

 
Tự điển Dầu Khí

gia công trên máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

machined

machined

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

machined

bearbeitet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

machined

usiné

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

machined /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] bearbeitet

[EN] machined

[FR] usiné

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bearbeitet /adj/CT_MÁY, CƠ/

[EN] machined (được)

[VI] gia công trên máy

Tự điển Dầu Khí

machined

o   được chế tạo bằng máy, được gia công bằng máy