TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

machine word

ngôn từ máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

machine word

machine word

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

computer word

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

machine word

Maschinenwort

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

machine word

mot-machine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

computer word,machine word /IT-TECH/

[DE] Maschinenwort

[EN] computer word; machine word

[FR] mot-machine

computer word,machine word /IT-TECH,TECH/

[DE] Maschinenwort

[EN] computer word; machine word

[FR] mot-machine

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

machine word /toán & tin/

ngôn từ máy

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

machine word

từ máy Đơn vị thông tin cơ bẳn trong máy tính.số tồ chức theo từ, gồm một số cố định các bít nhi phân, các chữ số thập phân, các ký tự hoặc các byte.