TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

luminescence

sự phát quang

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phát sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phát quang

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự phát sáng night sky ~ sự phát sáng bầu trời đêm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

. sự phát quang

 
Từ điển toán học Anh-Việt

huỳnh quang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

luminescence

luminescence

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 luminescent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

luminescence

Lumineszenz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kaltes Leuchten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

luminescence

luminescence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Suppose that time is not a quantity but a quality, like the luminescence of the night above the trees just when a rising moon has touched the treeline.

Giả sử rằng thời gian không phải là lượng mà là chất, như ánh trăng trong đêm trên các ngọn cây khi trăng lên vừa chớm hàng cây.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

luminescence, luminescent

sự phát sáng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kaltes Leuchten /nt/KT_ĐIỆN, TV/

[EN] luminescence

[VI] sự phát quang

Lumineszenz /f/KT_ĐIỆN, V_LÝ, VLB_XẠ/

[EN] luminescence

[VI] sự phát quang, sự phát sáng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

luminescence

huỳnh quang

Từ điển toán học Anh-Việt

luminescence

. sự phát quang

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

LUMINESCENCE

sự phát quang Sự phát ánh sáng do một nguyên nhân không phải là nhiệt độ cao, ví dụ tác dụng của tia cực tím trên một sổ hóa chất. Xem thêm electroluminescent panel

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

luminescence

sự phát sáng, sự phát quang Phát sáng là sự phát ra ánh sáng không đi kèm (hoặc đi kèm rất ít) với sự phát ra nhiệt.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

luminescence /SCIENCE/

[DE] Lumineszenz

[EN] luminescence

[FR] luminescence

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

luminescence

sự phát quang, sự phát sáng night sky ~ sự phát sáng bầu trời đêm

Tự điển Dầu Khí

luminescence

o   sự phát quang

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

luminescence

Showing increase.

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

luminescence /n/PHYSICS/

luminescence

sự phát quang

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

luminescence

phát quang

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

luminescence

sự phát quang