TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loosening

sự nới ra

 
Tự điển Dầu Khí

sự làm tơi ra

 
Tự điển Dầu Khí

sự làm bở rời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự làm tơi soil ~ sự làm tơi đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự lỏng lẻo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

loosening

loosening

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

slackening

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

breaking-up

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

loosening

Lösen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lockerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auflockerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

loosening

desserrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

désagrégation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

foisonnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

loosening,slackening /ENG-MECHANICAL/

[DE] Lockerung

[EN] loosening; slackening

[FR] desserrage

breaking-up,loosening /ENERGY-MINING/

[DE] Auflockerung

[EN] breaking-up; loosening

[FR] désagrégation; foisonnement

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lösen /nt/Đ_SẮT/

[EN] loosening

[VI] sự lỏng lẻo (của khớp nối)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

loosening

sự làm bở rời, sự làm tơi soil ~ sự làm tơi đất

Tự điển Dầu Khí

loosening

o   sự nới ra, sự làm tơi ra