TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

logical unit

thiết hi logic

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đơn vị logic

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đơn vị lôgic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị lôgic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
logical unit number

số đơn vị lôgic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

logical unit

logical unit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
logical unit number

logical unit number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 logical unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 LU

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

logical unit

đơn vị lôgic

logical unit

đơn vị lôgic

logical unit

thiết bị lôgic

logical unit number, logical unit, LU /toán & tin/

số đơn vị lôgic

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

logical unit

bệ logic Sự trừu tượng hóa thiết b| nhập/xuất dưới dạng tên bồ sung cho thiết bị trong một chương trình máy tính.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

logical unit

thiết hi logic, đơn vị logic