TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

logical record

bản ghi logic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máu tin logic

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mẩu tin logic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 report writer logical record

bản ghi logic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

logical record

logical record

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 report writer logical record

 logical record

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 report writer logical record

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

logical record

Datensatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

logischer Satz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

logical record

article

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enregistrement logique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

logischer Satz /m/M_TÍNH/

[EN] logical record

[VI] bản ghi logic

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

logical record /TECH/

[DE] Datensatz

[EN] logical record

[FR] article; enregistrement logique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

logical record /toán & tin/

mẩu tin logic

logical record

bản ghi logic

 logical record, report writer logical record /toán & tin/

bản ghi logic

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

logical record

bin ghi logic Nhốm các mục dỡ liệu có Hên quàn vỉ logic ở canh nhau. Nó‘là đơn vị thông tm bẩt kỳ có thề được một chương trình ứng dụng xử lý. Bản ghi logic có thỉ là tập hợp các trường hoặc cột phân biệt từ tệp cơ sử dữ liệu hoặc dòng đơn trong một tệp văn bản. Đ& bảo quản không gian trên đĩa, nhiều bản ghi logic có thỉ dược nhớ cùng vđi nhau trong một khối hoặc chùm vật lý duy nhất, thường không có chi báo vật lý nảo về chuyện bản ghlnày kết thúc ờ đâu và bản ghi kia bắt đầu ỏvdáu; .

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

logical record

máu tin logic