TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

locus

quỹ tích

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt

trung tâm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tâm ~ of concentration điểm tập trung ~ of foundering điểm s ụ t lún crest ~ điểm hình học của vòm ore ~ khu quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vị trí

 
Từ điển toán học Anh-Việt

xib. tốc đồ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Locus

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
geometric locus

quỹ tích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
geometrical locus

quỹ tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

locus

locus

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
genetic locus

genetic locus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

locus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
geometric locus

geometric locus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

locus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
geometrical locus

geometrical locus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

locus

Ortskurve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
genetic locus

Genlocus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Genlokus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Genort

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Locus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lokus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
geometric locus

geometrischer Ort

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

locus

lieu géométrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
genetic locus

locus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

geometrical locus, locus

quỹ tích (của các điểm)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geometrischer Ort /m/HÌNH/

[EN] geometric locus, locus

[VI] quỹ tích (của các điểm)

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

locus

The position occupied by a gene or a genetic marker on a chromosome.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Locus

Locus

Vị trí của một gen trên nhiễm sắc thể.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

locus /IT-TECH/

[DE] Ortskurve

[EN] locus

[FR] lieu géométrique

genetic locus,locus /SCIENCE/

[DE] Genlocus; Genlokus; Genort; Locus; Lokus

[EN] genetic locus; locus

[FR] locus

Từ điển toán học Anh-Việt

locus

quỹ tích; vị trí; xib. tốc đồ

Từ điển phân tích kinh tế

locus /toán học/

quỹ tích

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

locus

trung tâm, tâm ~ of concentration điểm tập trung ~ of foundering điểm s ụ t lún crest ~ điểm hình học của vòm ore ~ khu quặng, điểm quặng