Việt
bộ nhớ cục bộ
bộ nhổ cục bộ
Anh
local memory
Đức
Lokalspeicher
Lokalspeicher /m/M_TÍNH/
[EN] local memory
[VI] bộ nhớ cục bộ
bệ nhó cục hệ Trong cốc hệ cổ bộ đa xử lý, bộ nhớ ờ cùng card hoặc but tốc độ cao như một bộ xử lý riêng. Thông thường, bộ nhớ cục bộ đối VỚI một bộ xử lý không thè được truy nhập bời bộ xử lý khác nếu không có dạng cho phép hào đố.