TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loading rate

tốc độ nạp

 
Tự điển Dầu Khí

tốc độ chất liệu

 
Tự điển Dầu Khí

mức chứa

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

loading rate

loading rate

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

loading level

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

loading rate

Belastungsrate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

loading rate

niveau de charge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

taux de charge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

loading level,loading rate /SCIENCE/

[DE] Belastungsrate

[EN] loading level; loading rate

[FR] niveau de charge; taux de charge

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

loading rate

mức chứa

(a) Là mức các vật chất hữu cơ được đưa vào một hệ thống nuôi trồng thủy sản. (b) Trong vận chuyển cá: Số lượng cá (trên lít nước) hoặc khối lượng cá (g/lít nước) có thể vận chuyển an toàn trong một bình chứa nhất định dưới một điều kiện nhất định (cỡ cá, nhiệt độ và khoảng thời gian vận chuyển).

Tự điển Dầu Khí

loading rate

o   tốc độ nạp, tốc độ chất liệu