TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lithosphere

thạch quyển

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quyển đá

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vỏ trái đất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lithosphere

lithosphere

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

crust of the earth

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

earth’s crust

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lithosphere

Lithosphaere

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lithosphäre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

lithosphere

lithosphère

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écorce terrestre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lithosphäre /f/NLPH_THẠCH/

[EN] earth’s crust, lithosphere

[VI] vỏ trái đất, thạch quyển, quyển đá

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crust of the earth,lithosphere /SCIENCE/

[DE] Lithosphaere

[EN] crust of the earth; lithosphere

[FR] lithosphère; écorce terrestre

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

lithosphere

lớp vỏ thạch quyển, lớp quyển đá Lớp vỏ thạch quyển là lớp quyển đá hay lớp vỏ vật chất ngoài cùng của trái đất; nó có bề dầy khoảng 50-60 dặm Anh tính từ bề mặt ngoài vào phía tâm trái đất.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lithosphere

quyển đá, thạch quyển

Tự điển Dầu Khí

lithosphere

['liɵousfiə]

o   thạch quyển

Phần ngoài tương đối cứng của trái đất, thạch quyển gồm lớp vỏ và manti trên. Theo học thuyết kiến tạo mảng thì thạch quyển chia thành nhiều mảng di động.

o   quyển đá