TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

linen

đồ vải lanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vải lanh

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tên thương mại vải lanh

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

vải gai

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

linen

linen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
book linen

binder's cloth

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

book linen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

linen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

linen

Leinen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leinen-

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Waesche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Weißwäsche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
book linen

Buchleinen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

linen

linge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
book linen

toile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

toile à reliure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In a linen shop on Amthausgasse, a woman talks with her friend.

Tại một hiệu giặt ủi trên Amthausgasse có một người đàn bà đang nói chuyện với bà bạn.

People drift through the arcades on Kramgasse, talking and stopping to buy linen or wristwatches or cinnamon; a group of eight-year-old boys, let out for morning recess from the grammar school on Kochergasse, follow their teacher in single file through the streets to the banks of the Aare; smoke rises lazily from a mill just over the river; water gurgles from the spouts of the Zähringer Fountain; the giant clock tower on Kramgasse strikes the quarter hour.

Thiên hạ kéo nhau qua những lối đi có mái vòm ở Kramgasse; họ trò chuyện, dừng lại đây đó mua áo quần, đồng hồ đeo tay và quế. Những chú bé tám tuổi ở ngôi trường trên Kochergasse đang vào giờ nghỉ, xếp hàng một theo thầy đi tới bờ sông Aare. Từ một nhà máy ở bờ sông bên kia khói chậm chạp bay lên. Từ những ống dẫn vào hồ đài phun Zähringer nước chảy kêu rọt rọt. Cái đồng hồ khổng lồ ở Kramgasse gõ một tiếng khi tròn mười lăm phút.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Weißwäsche /f/KT_DỆT/

[EN] linen

[VI] vải lanh

Leinen /nt/IN, KT_DỆT/

[EN] linen

[VI] vải lanh; đồ vải lanh

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

linen /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Waesche

[EN] linen

[FR] linge

binder's cloth,book linen,linen /TECH/

[DE] Buchleinen

[EN] binder' s cloth; book linen; linen

[FR] toile; toile à reliure

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Leinen-

[EN] linen

[VI] vải lanh,

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Leinen

linen

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

linen

Tên thương mại vải lanh, vải gai

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

linen

vải lanh. Vải lanh là loại vải dệt từ sợi lanh, và trước kia thường được dùng làm vật liệu bọc kết cấu cho các máy bay có kết cấu thanh chống. ở Mỹ loại vải này hầu như đã được thay thế bởi loại vải cô tông loại A hoặc bằng vải sợi tổng hợp. Xem thêm truss- type airplane và grade A -cotton.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

linen /dệt may/

đồ vải lanh

Từ điển Polymer Anh-Đức

linen

Leinen