TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

linear distortion

sự méo tuyến tính

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

méo tuyến tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

linear distortion

linear distortion

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 distortion factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

linear distortion

lineare Verzerrung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

linear distortion

distorsion linéaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

linear distortion /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] lineare Verzerrung

[EN] linear distortion

[FR] distorsion linéaire

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lineare Verzerrung /f/KT_GHI, V_THÔNG/

[EN] linear distortion

[VI] sự méo tuyến tính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

linear distortion

méo tuyến tính

linear distortion

sự méo tuyến tính

linear distortion /hóa học & vật liệu/

sự méo tuyến tính

linear distortion, distortion factor

sự méo tuyến tính

Tự điển Dầu Khí

linear distortion

o   sự méo tuyến tính

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

linear distortion

méo tuyển tinh Méo biên độ trong đó đường bao tín hiệu ra không tỷ lệ với đường bao tín hiệu vào và không bao hàm các tần số lạ.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

linear distortion

sự méo tuyến tính