TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

linear detection

sự tách sóng tuyến tính

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tách sóng tuyến tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

linear detection

linear detection

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 rectification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disconnection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disintegration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dressing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extract

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

linear detection

lineare Gleichrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lineare Demodulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

linear detection

détection linéaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

linear detection /ENG-ELECTRICAL/

[DE] lineare Demodulation

[EN] linear detection

[FR] détection linéaire

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lineare Gleichrichtung /f/Đ_TỬ/

[EN] linear detection

[VI] sự tách sóng tuyến tính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

linear detection

sự tách sóng tuyến tính

linear detection

tách sóng tuyến tính

linear detection /điện tử & viễn thông/

sự tách sóng tuyến tính

linear detection, rectification /điện tử & viễn thông/

sự tách sóng tuyến tính

linear detection, disconnection, disintegration, dressing, extract, extraction

sự tách sóng tuyến tính

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

linear detection

tách sống tuyến tính Sự tách sống trong đó điện áp ra về cư bản tỳ iệ với điện áp cùa sóng vào trên khoảng hữu dụng của thiết b) tách sóng,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

linear detection

sự tách sóng tuyến tính