TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

line level

mức đường truyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường đo thủy chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

mức dường truyền

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mức dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cấp đường truyền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

line level

line level

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đức

line level

Leitungspegel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kanalpegel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kanalsignalstärke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Leitungssignalstärke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zeilenpegel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zellenpegel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

line level

niveau de ligne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

niveau ligne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Line level

Đường đo thủy chuẩn

Line level

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zellenpegel /m/TV/

[EN] line level

[VI] mức dòng

Leitungspegel /m/KT_GHI/

[EN] line level

[VI] mức đường truyền, cấp đường truyền

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

line level /IT-TECH/

[DE] Kanalpegel; Kanalsignalstärke; Leitungssignalstärke

[EN] line level

[FR] niveau de ligne

line level /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Leitungspegel; Zeilenpegel

[EN] line level

[FR] niveau ligne

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

line level

mức đường truyền

line level

đường đo thủy chuẩn

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

line level

mức đường truỳền Mức tín hiệu tính theo đexiben ở một v| trí riêng trên đường truyền, hoặc được tính theo nepẹ (loga tự nhiên của tỷ số giữa hal giá trị).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

line level

mức dường truyền