TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

limited life fatigue

độ mỏi giới hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ mỏi tuổi thọ hạn chế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

limited life fatigue

limited life fatigue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

limited life fatigue

Zeitfestigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeitfestigkeit /f/S_PHỦ/

[EN] limited life fatigue

[VI] độ mỏi tuổi thọ hạn chế

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

limited life fatigue

độ mỏi giới hạn