TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lighten

chiếu sáng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

đốt

 
Tự điển Dầu Khí

làm cháy

 
Tự điển Dầu Khí

soi sáng

 
Tự điển Dầu Khí

giảm nhẹ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm giảm nhẹ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm giảm nhẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Làm màu sáng hơn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

lighten

lighten

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

lighten

teilweise löschen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ableichtern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leichter machen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

leichter machen

lighten

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

lighten

Làm màu sáng hơn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lighten /môi trường/

làm giảm nhẻ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

teilweise löschen /vt/ÔN_BIỂN/

[EN] lighten

[VI] giảm nhẹ

ableichtern /vt/ÔN_BIỂN/

[EN] lighten

[VI] làm giảm nhẹ

Tự điển Dầu Khí

lighten

o   đốt, làm cháy, chiếu sáng, soi sáng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lighten

chiếu sáng