TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

light barrier

Rào ánh sáng

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Rào chắn ánh sáng một chiều

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

light barrier

light barrier

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

photoelectric relay

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

light barrier

Lichtschranke

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lichtrelais

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

light barrier

cellule de détection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

barrière lumineuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

photo-relais

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

relais photoélectrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

light barrier /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Lichtschranke

[EN] light barrier

[FR] cellule de détection

light barrier,photoelectric relay /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Lichtrelais; Lichtschranke

[EN] light barrier; photoelectric relay

[FR] barrière lumineuse; photo-relais; relais photoélectrique

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Lichtschranke

[EN] light barrier

[VI] Rào chắn ánh sáng một chiều

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Lichtschranke

light barrier

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Lichtschranke

[VI] Rào ánh sáng

[EN] light barrier

Từ điển Polymer Anh-Đức

light barrier

Lichtschranke