TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

legs

legs

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frame

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

standards

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

legs

Behälterfüße

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Füße

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Beine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwanzstücke oder halbe Schwanzstücke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hammerständer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

legs

jambes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

culotte ou demi-culotte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jambages

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

montants

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Legs cross and flutter, arms unfold into an open arch.

Hai chân nàng khẽ rung vừa bắt chéo nhau, đôi cánh tay nàng vươn ra thành một vòng cung.

A life is a brief movement of arms and of legs.

Cuộc sống là một cái giật chân, giật tay ngắn ngủi.

Indeed, some houses rise half a mile high on their spindly wooden legs.

Có những căn nhà cọc gỗ nhô lên tới tám trăm mét.

The woman with the brocade shifts in her chair, uncrosses her legs beneath the table.

Bà khách có miếng lụa thêu kim tuyến nhúc nhích trên ghế, bỏ cái chân đang vắt chéo xuống.

Relieved at last, he stretches his legs and lets his eyes roam over the Alps.

Hoàn toàn nhẹ nhõm, ông duỗi dài chân, đưa mắt ngắm nhìn rặng Alps.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

legs /IT-TECH,TECH/

[DE] Beine

[EN] legs

[FR] jambes

legs /AGRI/

[DE] Schwanzstücke oder halbe Schwanzstücke

[EN] legs

[FR] culotte ou demi-culotte

frame,legs,standards /SCIENCE,INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Hammerständer

[EN] frame; legs; standards

[FR] jambages; montants

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Behälterfüße

legs

Füße

legs