TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lean

nghèo

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gầy

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lệch

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không béo

 
Tự điển Dầu Khí

nghiêng

 
Tự điển Dầu Khí

nghiêng xuống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

uốn xuống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hạ thấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ấn sâu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm chìm xuống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tựa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1.nghèo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gầy 2.nghiêng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ nghiêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Chỗ nạc

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
lean a

Thiếu xăng

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

lean

lean

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sink

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bear

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buttress

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

carry

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shore

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

poor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
lean a

lean a

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

lean

mager

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sich neigen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gasarm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mager-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

neigen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stützen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lehnen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

arm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lean

maigre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In the shadows of a side street off Aarbergergasse, a man and a woman lean against a wall, drink beer, and eat smoked beef.

Trong bóng tối một con hẻm trên Aarbergerstrasse một cặp trai gái đứng tựa vào tường, uống bia với thịt xông khói.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lean,poor /SCIENCE,ENVIR,AGRI/

[DE] arm; mager

[EN] lean; poor

[FR] maigre

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lean

gầy, nghèo

Từ điển ô tô Anh-Việt

lean a

Thiếu xăng (hỗn hợp hòa khí nghèo)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

lehnen

lean

mager

lean

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

lean

Chỗ nạc(thịt)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lean

gầy (đất sét)

lean

nghèo (khoáng vật)

lean

độ nghiêng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lean

1.nghèo, cạn (trữ lượng); gầy (than) 2.nghiêng, lệch

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sich neigen /v refl/XD/

[EN] lean

[VI] nghiêng xuống, uốn xuống

gasarm /adj/ÔTÔ/

[EN] lean

[VI] nghèo (hỗn hợp nhiên liệu)

Mager- /pref/XD, ÔTÔ, THAN, VTHK/

[EN] lean

[VI] nghèo

neigen /vt/XD/

[EN] lean, sink

[VI] hạ thấp, ấn sâu, làm chìm xuống

stützen /vt/XD/

[EN] bear, buttress, carry, lean, shore, stay

[VI] tải, mang, chống, tựa, đỡ

Tự điển Dầu Khí

lean

[li:n]

o   gầy, không béo

o   nghèo (khoáng vật)

o   nghiêng, lệch

§   lean amine : amin nghèo

§   lean gas : khí nghèo

§   lean glycol : glycol nghèo

§   lean oil : dầu gày

§   lean solution : dung dịch nghèo