TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

leakless

không rò

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

kin

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

không có lỗ hở

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

leakless

leakless

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Tự điển Dầu Khí

leakless

['li:klis]

  • tính từ

    o   không rò, không có lỗ hở

  • Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    leakless

    kin, không rò