TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

large scale

tỷ lệ lớn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỉ lệ lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

large scale

large scale

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

large scale

Großmaßstab

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Betriebsmasstab

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

large scale

grande échelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

large scale /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Betriebsmasstab

[EN] large scale

[FR] (à)grande échelle

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

large scale

tỷ lệ lớn

large scale /toán & tin/

tỉ lệ lớn (bản đồ)

Từ điển Polymer Anh-Đức

large scale

Großmaßstab

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

large scale

tỷ lệ lớn