TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

landscape conservation

bảo tồn cảnh quan <m>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

bảo tồn cảnh quan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

landscape conservation

landscape conservation

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

landscape conservation

Landschaftspflege

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Landespflege

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

landscape conservation

conservation du paysage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

landscape conservation

bảo tồn cảnh quan

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

landscape conservation

[DE] Landespflege; Landschaftspflege

[EN] landscape conservation

[FR] conservation du paysage

landscape conservation /BUILDING/

[DE] Landespflege; Landschaftspflege

[EN] landscape conservation

[FR] conservation du paysage

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Landschaftspflege

[EN] landscape conservation

[VI] bảo tồn cảnh quan < m>