TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

landing place

vị trí cập bến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sân bay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ cập bến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cập bến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

landing place

landing place

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

landing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

landing place

Ankunftsplatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anlandeort

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anlegestelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anlegeplatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

landing place

plate-forme d'arrivée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lieu de débarquement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anlegestelle /f/VT_THUỶ/

[EN] landing place

[VI] chỗ cập bến, vị trí cập bến

Anlegeplatz /m/VT_THUỶ/

[EN] landing place, landing

[VI] chỗ cập bến, sự cập bến

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

landing place /SCIENCE/

[DE] Ankunftsplatz

[EN] landing place

[FR] plate-forme d' arrivée

landing place /FISCHERIES/

[DE] Anlandeort

[EN] landing place

[FR] lieu de débarquement

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

landing place

vị trí cập bến

landing place

sân bay