TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lancelet

con lưỡng tiêm cá sống dưới nước

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

lancelet

lancelet

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

lancelet

Lanzette

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

lancelet

[DE] Lanzette

[EN] lancelet

[VI] con lưỡng tiêm (con vật giống (như) cá sống dưới nước)

lancelet

[DE] Lanzette

[EN] lancelet

[VI] con lưỡng tiêm (con vật giống (như) cá sống dưới nước